So sánh và tương phản các hệ điều hành mạng

Hệ điều hành mạng là hệ điều hành máy tính chuyên dụng hỗ trợ mạng cục bộ và mạng diện rộng. Một số hệ điều hành đa mục đích hỗ trợ các chức năng mạng cũng có thể được phân loại là hệ điều hành mạng. Hệ điều hành mạng khác nhau về chi phí, hỗ trợ, bảo trì, dễ sử dụng, tính khả dụng của phần mềm và các yếu tố khác. Linux, Unix và Windows Server là một số hệ điều hành mạng nổi tiếng.

Hệ thống

Hệ điều hành mạng chính đang được sử dụng là Windows, được sử dụng trên hầu hết các máy trạm và trên các máy chủ mạng; UNIX, được sử dụng chủ yếu để cấp nguồn cho các máy chủ; Linux, là phiên bản UNIX được thiết kế ngược, được sử dụng nhiều trên các máy trạm do khả năng chạy các ứng dụng phần mềm và cũng có thể cung cấp năng lượng cho các máy chủ; và OS X, cũng dựa trên UNIX và hỗ trợ Apple Mac. Các hệ điều hành mạng cũ hơn như Novell’s Netware và Windows NT không còn được sử dụng phổ biến nhưng có thể cung cấp năng lượng cho các hệ thống cũ đã lỗi thời. Các chức năng chính của hệ điều hành mạng là quản lý hệ thống tệp, máy in, ứng dụng và chia sẻ cơ sở dữ liệu, quản lý thư mục, bảo mật mạng và quản lý nội bộ.

Thị phần

Windows sở hữu thị phần lớn nhất trong số các hệ điều hành mạng khi nói đến máy trạm vì nhiều doanh nghiệp sử dụng các ứng dụng dựa trên Windows như Microsoft Office cho các hoạt động hàng ngày của họ. UNIX có một chút lợi thế về thị phần khi nói đến máy chủ do tính ổn định, bảo mật, mạnh mẽ và dễ quản trị. Windows cũng sở hữu một phần lớn thị trường máy chủ do tích hợp liền mạch với các máy trạm chạy Windows. OS X có thị phần thấp hơn các hệ điều hành mạng khác và chủ yếu được sử dụng trên các máy trạm.

Giá cả

Chi phí là một yếu tố chính khi nói đến việc lựa chọn một hệ điều hành mạng. Các yếu tố chi phí như chi phí của hệ thống vận hành, giấy phép, chi phí hỗ trợ, chi phí bảo trì và quản lý đều được tính vào tổng chi phí sở hữu. Nhìn chung, Windows thường có tổng chi phí sở hữu cao vì nó tính phí cấp phép người dùng thường được bao gồm trong chi phí của các hệ điều hành khác như UNIX hoặc Linux. UNIX bao gồm một máy chủ thư trong khi Windows yêu cầu mua Microsoft Exchange và các giấy phép bổ sung, điều này làm cho nó trở thành một hệ điều hành đắt tiền so với các hệ điều hành khác.

Bảo vệ

Bảo mật là rất quan trọng trong một mạng và là một trong những yếu tố khác biệt lớn nhất giữa các hệ điều hành mạng. Phần lớn các rủi ro bảo mật như vi-rút và phần mềm độc hại đều nhằm vào Windows do tính phổ biến của nó, điều đó có nghĩa là chi phí bảo mật của hệ thống Windows rất cao. OS X là đối tượng của một số mối đe dọa trong khi có rất ít mối đe dọa nhắm vào các hệ thống UNIX và Linux. Linux được phát triển và duy trì bởi một cộng đồng lớn các lập trình viên và hoàn toàn miễn phí, vì vậy nó mang tinh thần cộng đồng nhằm giảm thiểu số lượng các mối đe dọa nhắm vào hệ điều hành đó.