GameBoy Color và GameBoy Advance SP là thiết bị chơi game video cầm tay, di động mà Nintendo Co., Ltd. thiết kế. Trong khi Nintendo phát hành GameBoy Color vào năm 1998 như một phần tiếp theo của GameBoy ban đầu, thì công ty đã phát hành GameBoy Advance SP (Special) vào năm 2003 như một phần tiếp theo của GameBoy Advance. Mặc dù các đơn vị cung cấp cách bố trí nút tương tự, chúng có một số khác biệt về thiết kế và hiệu suất.
Tính khả dụng của màu sắc
Nintendo ban đầu sản xuất các đơn vị GameBoy Color với các màu phần cứng là berry, bồ công anh, nho, kiwi và mòng két, và sau đó sản xuất đơn vị "màu tím nguyên tử". Để so sánh, các đơn vị GameBoy Advance SP ban đầu có một trong hai màu: bạch kim và xanh coban. Các màu đơn vị sau này sẽ bao gồm ngọn lửa, than chì, xanh dương nửa đêm, mã não, xanh ngọc trai và hồng ngọc trai. Với các đơn vị GameBoy Color và GameBoy Advance SP, Nintendo cũng sản xuất một số màu sắc và thiết kế phiên bản giới hạn, chẳng hạn như Màu GameBoy Pokémon Gold / Silver và Pikachu GameBoy Advance SP màu vàng.
Yếu tố hình thức và kích thước
Cũng giống như đơn vị GameBoy tiêu chuẩn, đơn vị Nintendo GameBoy Color có dạng kẹo thanh hoặc khối, có nghĩa là nó không có bộ phận trượt hoặc gấp. Ngược lại, thiết bị GameBoy Advance SP có dạng gấp: màn hình của thiết bị có thể gập xuống khi không sử dụng, giống như một máy tính xách tay thu nhỏ. Ở vị trí đóng, GameBoy Advance SP có kích thước cao 3,33 inch x rộng 3,23 inch x sâu 0,96 inch. Trong khi đó, GameBoy Color có kích thước cao 5,3 inch x rộng 3,0 inch x sâu 1 inch.
Màn hình hiển thị
GameBoy Color và GameBoy Advance SP sử dụng màn hình tinh thể lỏng. Tuy nhiên, màn hình của đơn vị GameBoy Advance SP có thêm tính năng sử dụng công nghệ màng mỏng. TFT chỉ định các bóng bán dẫn riêng cho từng pixel của màn hình, hoặc các ô chiếu sáng, để có chất lượng hình ảnh được tối ưu hóa. Trong khi màn hình của GameBoy Color là 2,6 inch - được đo dọc theo đường chéo của màn hình - và có thể cung cấp độ phân giải hiển thị 160 pixel x 144 pixel; Màn hình của GameBoy Advance SP là 2,9 inch và có thể cung cấp độ phân giải hiển thị 240 x 160 pixel. Độ phân giải hiển thị của màn hình càng cao thì mức độ chi tiết trên màn hình càng lớn.
Nguồn và CPU
Đơn vị GameBoy Color lấy năng lượng từ hai viên pin A đôi. Trong khi đó, GameBoy Advance SP chạy bằng pin lithium-ion, người dùng có thể sạc lại. Để chuyển đổi năng lượng điện thành các chức năng xử lý âm thanh và đồ họa hữu ích, GameBoy Color dựa trên bộ xử lý trung tâm Z80 8-bit. Ngược lại, GameBoy Advance SP dựa trên CPU máy tính tập lệnh giảm 32 bit. Các phép đo "bit" trong cả hai trường hợp đề cập đến độ rộng dữ liệu hoặc bao nhiêu làn dữ liệu mà CPU có thể chứa đồng thời.