Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) 2. 0 là một tính năng bảo mật dựa trên phần cứng mang lại nhiều lợi ích và khả năng cho cả người tiêu dùng và hệ thống doanh nghiệp. Nếu bạn đang thắc mắc tại sao TPM lại quan trọng và cách kích hoạt nó trên PC thì bạn đã đến đúng nơi. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn từng bước về cách định cấu hình và kích hoạt TPM 2. 0 trên hệ thống Windows của bạn.
Trước tiên, hãy hiểu TPM thực sự là gì. TPM là một con chip rời hoặc được tích hợp vào phần cứng của hệ thống lõi. Mục đích chính của nó là cung cấp mức độ tin cậy và bảo mật trong nền tảng điện toán, đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống và dữ liệu mà nó xử lý. TPM 2. 0 là phiên bản mới hơn, có tính năng mở rộng và bảo mật được cải thiện so với TPM 1. 2.
Vậy tại sao bạn nên kích hoạt TPM trên PC? Có một số lý do. TPM có thể bảo vệ hệ thống của bạn khỏi các cuộc tấn công khác nhau, chẳng hạn như truy cập trái phép hoặc giả mạo các tệp quan trọng. Nó cũng có thể cung cấp mã hóa ổ đĩa tự động, đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu của bạn. Ngoài ra, TPM là bắt buộc đối với một số ứng dụng nhất định, chẳng hạn như Windows Hello, Windows Defender System Guard và BitLocker. Kích hoạt TPM trên PC nghĩa là bạn có thể tận dụng tối đa các tính năng này.
Bây giờ chúng ta đã hiểu tầm quan trọng của TPM, hãy đi sâu vào cách kích hoạt nó. Trước khi chúng ta tiếp tục, điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả PC đều được cài đặt chip TPM. Một số hệ thống cũ hơn có thể không có TPM, trong khi những hệ thống mới hơn thường được tích hợp TPM 2. 0. Bạn có thể kiểm tra trạng thái TPM trên hệ thống của mình bằng cách đi tới cài đặt BIOS hoặc sử dụng bảng điều khiển quản lý TPM trong Windows. Nếu TPM không có sẵn hoặc không được kích hoạt, bạn có thể cần tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc xem xét mô-đun phần cứng TPM.
Nếu PC của bạn có TPM 2. 0, việc kích hoạt nó tương đối đơn giản. Các yêu cầu bảo mật dựa trên phần cứng của Microsoft nêu rõ rằng tất cả các thiết bị Windows 10 phải được cấu hình và bật TPM 2. 0 theo mặc định. Vì vậy, trong hầu hết các trường hợp, bạn chỉ cần đảm bảo rằng TPM không bị tắt trong cài đặt BIOS và nó được cấu hình đúng cách. Đối với những người chạy hệ điều hành khác hoặc phiên bản Windows cũ hơn, bạn có thể cần kiểm tra các yêu cầu và đề xuất cụ thể để triển khai TPM.
Tóm lại, việc kích hoạt TPM 2. 0 trên PC của bạn có tầm quan trọng rất lớn trong bối cảnh kỹ thuật số ngày nay. Nó cung cấp thêm một lớp tin cậy và bảo mật, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật cho dữ liệu của bạn. Cho dù bạn là người tiêu dùng hay khách hàng doanh nghiệp, TPM đều có thể mang lại lợi ích cho bạn theo nhiều cách thiết thực khác nhau. Vì vậy, hãy dành thời gian để kiểm tra xem PC của bạn có TPM hay không và nếu có, hãy đảm bảo rằng nó đã được cấu hình và kích hoạt. Đừng để hệ thống của bạn dễ bị tổn thương trước các mối đe dọa tiềm ẩn – hãy kích hoạt TPM 2. 0 ngay hôm nay!
Chuẩn bị PC của bạn cho TPM 2. 0
Trước khi bạn có thể kích hoạt TPM 2. 0 trên PC, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng thiết bị của bạn tương thích và sẵn sàng cho việc triển khai cần thiết. TPM 2. 0 hay Mô-đun nền tảng đáng tin cậy 2. 0 là một tính năng liên quan đến bảo mật mang lại mức độ tin cậy cao hơn cho cả người dùng doanh nghiệp và gia đình. Nó là một con chip hoặc mô-đun chuyên dụng cung cấp các chức năng bảo mật cốt lõi như xác thực, mã hóa và phát hiện phần mềm độc hại.
Để bắt đầu, hãy kiểm tra xem PC của bạn đã cài đặt TPM chưa. Bạn có thể thực hiện việc này bằng cách đi tới Trình quản lý thiết bị và tìm kiếm "Thiết bị bảo mật" hoặc "Mô-đun nền tảng đáng tin cậy". Nếu bạn thấy TPM được liệt kê ở đó, bạn có thể tiếp tục kích hoạt TPM 2. 0. Nếu không, bạn cần đảm bảo rằng PC của mình có khả năng TPM trước khi tiếp tục. Bạn có thể thực hiện việc này bằng cách kiểm tra với nhà sản xuất PC của mình hoặc tham khảo thông số kỹ thuật của sản phẩm trên trang web của họ.
Nếu PC của bạn không có TPM 2. 0, bạn có một số tùy chọn. Tùy chọn đầu tiên là kiểm tra xem thiết bị của bạn có hỗ trợ triển khai chương trình cơ sở TPM (fTPM) hay không. Một số PC mới hơn có fTPM, đây là giải pháp dựa trên phần mềm cho phép tuân thủ TPM 2. 0 mà không cần chip hoặc mô-đun TPM vật lý. Bạn có thể kiểm tra tài liệu của thiết bị hoặc liên hệ với nhà sản xuất để tìm hiểu xem fTPM có sẵn hay không và cách kích hoạt nó.
Nếu PC của bạn không có ftPM, bạn có thể cần cân nhắc việc cài đặt mô-đun TPM vật lý. Tùy chọn này phụ thuộc nhiều vào thiết kế PC của bạn và có thể cần sự trợ giúp của kỹ thuật viên chuyên nghiệp hoặc liên hệ với OEM (Nhà sản xuất thiết bị gốc) của PC để được hỗ trợ.
Việc kích hoạt TPM 2. 0 trên PC của bạn yêu cầu một số bước để đảm bảo khởi tạo và cấu hình phù hợp. Quá trình này có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành bạn đang sử dụng, vì vậy bạn nên làm theo hướng dẫn do nhà sản xuất PC của bạn cung cấp hoặc tham khảo trang web hỗ trợ của họ.
Điều quan trọng cần lưu ý là việc kích hoạt TPM 2. 0 không phải là điều ai cũng cần làm. Nó phù hợp hơn với người dùng doanh nghiệp có yêu cầu bảo mật cụ thể hoặc những người làm việc với dữ liệu nhạy cảm. Tuy nhiên, TPM 2. 0 có thể cung cấp thêm một lớp bảo mật cho mọi người, kể cả người tiêu dùng. Nó cho phép tự động xác minh và mã hóa dữ liệu, điều này đặc biệt thiết thực trong thời đại IoT (Internet of Things) và số lượng thiết bị được kết nối ngày càng tăng.
Bằng cách kích hoạt TPM 2. 0 trên PC, bạn đang thực hiện các bước để nâng cao tính bảo mật và độ tin cậy tổng thể cho hệ thống của mình. TPM 2. 0 là giải pháp đáng tin cậy giúp bảo vệ dữ liệu của bạn, đảm bảo dữ liệu luôn được giữ bí mật và an toàn trước các mối đe dọa tiềm ẩn hoặc truy cập trái phép.
Tóm lại, kích hoạt TPM 2. 0 trên PC của bạn là một bước tập trung vào bảo mật và cần có sự chuẩn bị ban đầu. Đảm bảo thiết bị của bạn có khả năng TPM 2. 0 hoặc tìm kiếm các lựa chọn thay thế như fTPM nếu có. Hãy làm theo hướng dẫn do nhà sản xuất PC của bạn cung cấp để kích hoạt TPM 2. 0 và tận hưởng sự an tâm và bảo mật bổ sung đi kèm với tính năng này.
Kích hoạt TPM 2. 0 trên Windows Server 2016
Nếu bạn đang sử dụng Windows Server 2016 và muốn tận dụng các tính năng bảo mật nâng cao do Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) 2. 0 cung cấp, hướng dẫn này sẽ hướng dẫn bạn thực hiện quy trình. TPM 2. 0 là công nghệ liên quan đến bảo mật cung cấp mã hóa dựa trên phần cứng để bảo vệ dữ liệu và giúp bảo vệ khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
TPM 2. 0 là gì?
TPM 2. 0 là mô-đun phần cứng được tích hợp trong nhiều thiết bị, bao gồm máy tính để bàn, máy tính xách tay và máy chủ. Nó hoạt động cùng với BitLocker, một giải pháp mã hóa ổ đĩa do Windows cung cấp, để cung cấp một môi trường an toàn hơn cho dữ liệu của bạn. TPM 2. 0 hỗ trợ các thuật toán mã hóa mạnh hơn và cung cấp khả năng bảo vệ được cải thiện trước các cuộc tấn công, chẳng hạn như các cuộc tấn công nhắm vào hàm băm mật mã SHA-1.
Tính khả dụng của nền tảng
TPM 2. 0 khả dụng trên hầu hết các thiết bị mới hơn được cài đặt sẵn Windows 10 hoặc Windows Server 2016. Tuy nhiên, nó không khả dụng trên tất cả các thiết bị. Để kiểm tra xem thiết bị của bạn đã có TPM 2. 0 hay chưa, bạn có thể sử dụng tiện ích Device Manager hoặc tham khảo thông số kỹ thuật của thiết bị do nhà sản xuất cung cấp.
Yêu cầu mô-đun TPM
Để bật TPM 2. 0 trên Windows Server 2016, bạn cần có mô-đun tương thích TPM 2. 0. Mô-đun này phải được chứng nhận bởi Nhóm máy tính đáng tin cậy (TCG) và hỗ trợ thông số kỹ thuật TPM 2. 0.
Kích hoạt TPM 2. 0
Trước khi bạn có thể bật TPM 2. 0 trên Windows Server 2016, hãy đảm bảo rằng thiết bị của bạn đáp ứng các yêu cầu phần cứng. Ngoài ra, bạn có thể cần cập nhật phần sụn của thiết bị để bật hỗ trợ TPM 2. 0. Tham khảo tài liệu của nhà sản xuất để biết hướng dẫn về cách cập nhật chương trình cơ sở.
- Mở Trình chỉnh sửa chính sách nhóm bằng cách nhấn Windows Key + R và gõ gpedit. msc vào hộp thoại Run.
- Navigate to Local Computer Policy > Computer Configuration > Administrative Templates > System >Dịch vụ m ô-đun nền tảng đáng tin cậy.
- Bấm đúp vào chính sách "Bật TPM sang Active Directory" và đặt nó thành bật.
- Bấm đúp vào chính sách "Yêu cầu TPM" và đặt nó thành bật.
- Khởi động lại máy tính của bạn cho các thay đổi để có hiệu lực.
Sửa chữa các vấn đề chung
Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào trong khi bật TPM 2. 0, hãy đảm bảo rằng bạn có cấp phép và phiên bản chính xác của Windows Server 2016. Một số phiên bản có thể không hỗ trợ TPM 2. 0. Ngoài ra, đảm bảo rằng phần sụn của thiết bị của bạn được cập nhật và m ô-đun TPM được bật trong cài đặt BIOS.
Kích hoạt TPM 2. 0 trên Windows Server 2016 là một bước quan trọng để cải thiện tính bảo mật của cơ sở hạ tầng máy chủ của bạn. Bằng cách tận dụng các tính năng bảo mật nâng cao được cung cấp bởi TPM 2. 0, bạn có thể bảo vệ dữ liệu của mình tốt hơn và ngăn chặn truy cập trái phép.